hiệu triệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu triệu+
- Appeal to, call upon (the masses)
- Lời hiệu triệu kháng chiến
The appeal for resistance
- Lời hiệu triệu kháng chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu triệu"
- Những từ có chứa "hiệu triệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 613